Chuyển đổi pica sang mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pica [pica] sang đơn vị mét [m]
pica
Định nghĩa:
mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pica sang mét
| pica [pica] | mét [m] |
|---|---|
| 0.01 pica | 0.000042 m |
| 0.10 pica | 0.000423 m |
| 1 pica | 0.004233 m |
| 2 pica | 0.008467 m |
| 3 pica | 0.0127 m |
| 5 pica | 0.0212 m |
| 10 pica | 0.0423 m |
| 20 pica | 0.0847 m |
| 50 pica | 0.2117 m |
| 100 pica | 0.4233 m |
| 1000 pica | 4.23 m |
Cách chuyển đổi pica sang mét
1 pica = 0.004233 m
1 m = 236.22 pica
Ví dụ
Convert 15 pica to m:
15 pica = 15 × 0.004233 m = 0.063500 m