Chuyển đổi pica sang kilômét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pica [pica] sang đơn vị kilômét [km]
pica [pica]
kilômét [km]

pica

Định nghĩa:

kilômét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pica sang kilômét

pica [pica] kilômét [km]
0.01 pica 0.000000 km
0.10 pica 0.000000 km
1 pica 0.000004 km
2 pica 0.000008 km
3 pica 0.000013 km
5 pica 0.000021 km
10 pica 0.000042 km
20 pica 0.000085 km
50 pica 0.000212 km
100 pica 0.000423 km
1000 pica 0.004233 km

Cách chuyển đổi pica sang kilômét

1 pica = 0.000004 km

1 km = 236220 pica

Ví dụ

Convert 15 pica to km:
15 pica = 15 × 0.000004 km = 0.000063 km

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi pica sang các đơn vị Chiều dài khác