Chuyển đổi pica sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pica [pica] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
pica [pica]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

pica

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pica sang hải lý (Anh)

pica [pica] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 pica 0.000000 NM (UK)
0.10 pica 0.000000 NM (UK)
1 pica 0.000002 NM (UK)
2 pica 0.000005 NM (UK)
3 pica 0.000007 NM (UK)
5 pica 0.000011 NM (UK)
10 pica 0.000023 NM (UK)
20 pica 0.000046 NM (UK)
50 pica 0.000114 NM (UK)
100 pica 0.000228 NM (UK)
1000 pica 0.002284 NM (UK)

Cách chuyển đổi pica sang hải lý (Anh)

1 pica = 0.000002 NM (UK)

1 NM (UK) = 437760 pica

Ví dụ

Convert 15 pica to NM (UK):
15 pica = 15 × 0.000002 NM (UK) = 0.000034 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi pica sang các đơn vị Chiều dài khác