Chuyển đổi pica sang arpent

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pica [pica] sang đơn vị arpent [arpent]
pica [pica]
arpent [arpent]

pica

Định nghĩa:

arpent

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pica sang arpent

pica [pica] arpent [arpent]
0.01 pica 0.000001 arpent
0.10 pica 0.000007 arpent
1 pica 0.000072 arpent
2 pica 0.000145 arpent
3 pica 0.000217 arpent
5 pica 0.000362 arpent
10 pica 0.000723 arpent
20 pica 0.001447 arpent
50 pica 0.003617 arpent
100 pica 0.007234 arpent
1000 pica 0.0723 arpent

Cách chuyển đổi pica sang arpent

1 pica = 0.000072 arpent

1 arpent = 13824 pica

Ví dụ

Convert 15 pica to arpent:
15 pica = 15 × 0.000072 arpent = 0.001085 arpent

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi pica sang các đơn vị Chiều dài khác