Chuyển đổi pica sang dặm (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pica [pica] sang đơn vị dặm (khảo sát Mỹ) [mi]
pica
Định nghĩa:
dặm (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pica sang dặm (khảo sát Mỹ)
pica [pica] | dặm (khảo sát Mỹ) [mi] |
---|---|
0.01 pica | 0.000000 mi |
0.10 pica | 0.000000 mi |
1 pica | 0.000003 mi |
2 pica | 0.000005 mi |
3 pica | 0.000008 mi |
5 pica | 0.000013 mi |
10 pica | 0.000026 mi |
20 pica | 0.000053 mi |
50 pica | 0.000132 mi |
100 pica | 0.000263 mi |
1000 pica | 0.002630 mi |
Cách chuyển đổi pica sang dặm (khảo sát Mỹ)
1 pica = 0.000003 mi
1 mi = 380161 pica
Ví dụ
Convert 15 pica to mi:
15 pica = 15 × 0.000003 mi = 0.000039 mi