Chuyển đổi pica sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pica [pica] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
pica [pica]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

pica

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pica sang Bán kính Bohr

pica [pica] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 pica 799984 b, a.u.
0.10 pica 7999840 b, a.u.
1 pica 79998400 b, a.u.
2 pica 159996799 b, a.u.
3 pica 239995199 b, a.u.
5 pica 399991998 b, a.u.
10 pica 799983996 b, a.u.
20 pica 1599967991 b, a.u.
50 pica 3999919978 b, a.u.
100 pica 7999839955 b, a.u.
1000 pica 79998399553 b, a.u.

Cách chuyển đổi pica sang Bán kính Bohr

1 pica = 79998400 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 pica

Ví dụ

Convert 15 pica to b, a.u.:
15 pica = 15 × 79998400 b, a.u. = 1199975993 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi pica sang các đơn vị Chiều dài khác