Chuyển đổi pica sang dặm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pica [pica] sang đơn vị dặm [mi, mi(Int)]
pica [pica]
dặm [mi, mi(Int)]

pica

Định nghĩa:

dặm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pica sang dặm

pica [pica] dặm [mi, mi(Int)]
0.01 pica 0.000000 mi, mi(Int)
0.10 pica 0.000000 mi, mi(Int)
1 pica 0.000003 mi, mi(Int)
2 pica 0.000005 mi, mi(Int)
3 pica 0.000008 mi, mi(Int)
5 pica 0.000013 mi, mi(Int)
10 pica 0.000026 mi, mi(Int)
20 pica 0.000053 mi, mi(Int)
50 pica 0.000132 mi, mi(Int)
100 pica 0.000263 mi, mi(Int)
1000 pica 0.002630 mi, mi(Int)

Cách chuyển đổi pica sang dặm

1 pica = 0.000003 mi, mi(Int)

1 mi, mi(Int) = 380160 pica

Ví dụ

Convert 15 pica to mi, mi(Int):
15 pica = 15 × 0.000003 mi, mi(Int) = 0.000039 mi, mi(Int)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi pica sang các đơn vị Chiều dài khác