Chuyển đổi pica sang micron

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pica [pica] sang đơn vị micron [µ]
pica [pica]
micron [µ]

pica

Định nghĩa:

micron

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pica sang micron

pica [pica] micron [µ]
0.01 pica 42.33 µ
0.10 pica 423.33 µ
1 pica 4233 µ
2 pica 8467 µ
3 pica 12700 µ
5 pica 21167 µ
10 pica 42333 µ
20 pica 84667 µ
50 pica 211667 µ
100 pica 423333 µ
1000 pica 4233333 µ

Cách chuyển đổi pica sang micron

1 pica = 4233 µ

1 µ = 0.000236 pica

Ví dụ

Convert 15 pica to µ:
15 pica = 15 × 4233 µ = 63500 µ

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi pica sang các đơn vị Chiều dài khác