Chuyển đổi pica sang khẩu độ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pica [pica] sang đơn vị khẩu độ [cl]
pica
Định nghĩa:
khẩu độ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pica sang khẩu độ
pica [pica] | khẩu độ [cl] |
---|---|
0.01 pica | 0.1667 cl |
0.10 pica | 1.67 cl |
1 pica | 16.67 cl |
2 pica | 33.33 cl |
3 pica | 50.00 cl |
5 pica | 83.33 cl |
10 pica | 166.67 cl |
20 pica | 333.33 cl |
50 pica | 833.33 cl |
100 pica | 1667 cl |
1000 pica | 16667 cl |
Cách chuyển đổi pica sang khẩu độ
1 pica = 16.67 cl
1 cl = 0.060000 pica
Ví dụ
Convert 15 pica to cl:
15 pica = 15 × 16.67 cl = 250.00 cl