Chuyển đổi pica sang fathom
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pica [pica] sang đơn vị fathom [fath]
pica
Định nghĩa:
fathom
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pica sang fathom
| pica [pica] | fathom [fath] |
|---|---|
| 0.01 pica | 0.000023 fath |
| 0.10 pica | 0.000231 fath |
| 1 pica | 0.002315 fath |
| 2 pica | 0.004630 fath |
| 3 pica | 0.006944 fath |
| 5 pica | 0.0116 fath |
| 10 pica | 0.0231 fath |
| 20 pica | 0.0463 fath |
| 50 pica | 0.1157 fath |
| 100 pica | 0.2315 fath |
| 1000 pica | 2.31 fath |
Cách chuyển đổi pica sang fathom
1 pica = 0.002315 fath
1 fath = 432.00 pica
Ví dụ
Convert 15 pica to fath:
15 pica = 15 × 0.002315 fath = 0.034722 fath