Chuyển đổi pica sang dekamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pica [pica] sang đơn vị dekamét [dam]
pica [pica]
dekamét [dam]

pica

Định nghĩa:

dekamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pica sang dekamét

pica [pica] dekamét [dam]
0.01 pica 0.000004 dam
0.10 pica 0.000042 dam
1 pica 0.000423 dam
2 pica 0.000847 dam
3 pica 0.001270 dam
5 pica 0.002117 dam
10 pica 0.004233 dam
20 pica 0.008467 dam
50 pica 0.0212 dam
100 pica 0.0423 dam
1000 pica 0.4233 dam

Cách chuyển đổi pica sang dekamét

1 pica = 0.000423 dam

1 dam = 2362 pica

Ví dụ

Convert 15 pica to dam:
15 pica = 15 × 0.000423 dam = 0.006350 dam

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi pica sang các đơn vị Chiều dài khác