Chuyển đổi micron sang dây thừng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị dây thừng [rope]
micron [µ]
dây thừng [rope]

micron

Định nghĩa:

dây thừng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi micron sang dây thừng

micron [µ] dây thừng [rope]
0.01 µ 0.000000 rope
0.10 µ 0.000000 rope
1 µ 0.000000 rope
2 µ 0.000000 rope
3 µ 0.000000 rope
5 µ 0.000001 rope
10 µ 0.000002 rope
20 µ 0.000003 rope
50 µ 0.000008 rope
100 µ 0.000016 rope
1000 µ 0.000164 rope

Cách chuyển đổi micron sang dây thừng

1 µ = 0.000000 rope

1 rope = 6096000 µ

Ví dụ

Convert 15 µ to rope:
15 µ = 15 × 0.000000 rope = 0.000002 rope

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi micron sang các đơn vị Chiều dài khác