Chuyển đổi micron sang Bán kính Bohr
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
micron
Định nghĩa:
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi micron sang Bán kính Bohr
| micron [µ] | Bán kính Bohr [b, a.u.] |
|---|---|
| 0.01 µ | 188.97 b, a.u. |
| 0.10 µ | 1890 b, a.u. |
| 1 µ | 18897 b, a.u. |
| 2 µ | 37795 b, a.u. |
| 3 µ | 56692 b, a.u. |
| 5 µ | 94486 b, a.u. |
| 10 µ | 188973 b, a.u. |
| 20 µ | 377945 b, a.u. |
| 50 µ | 944863 b, a.u. |
| 100 µ | 1889726 b, a.u. |
| 1000 µ | 18897260 b, a.u. |
Cách chuyển đổi micron sang Bán kính Bohr
1 µ = 18897 b, a.u.
1 b, a.u. = 0.000053 µ
Ví dụ
Convert 15 µ to b, a.u.:
15 µ = 15 × 18897 b, a.u. = 283459 b, a.u.