Chuyển đổi micron sang dekamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị dekamét [dam]
micron [µ]
dekamét [dam]

micron

Định nghĩa:

dekamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi micron sang dekamét

micron [µ] dekamét [dam]
0.01 µ 0.000000 dam
0.10 µ 0.000000 dam
1 µ 0.000000 dam
2 µ 0.000000 dam
3 µ 0.000000 dam
5 µ 0.000000 dam
10 µ 0.000001 dam
20 µ 0.000002 dam
50 µ 0.000005 dam
100 µ 0.000010 dam
1000 µ 0.000100 dam

Cách chuyển đổi micron sang dekamét

1 µ = 0.000000 dam

1 dam = 10000000 µ

Ví dụ

Convert 15 µ to dam:
15 µ = 15 × 0.000000 dam = 0.000002 dam

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi micron sang các đơn vị Chiều dài khác