Chuyển đổi micron sang gigamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị gigamét [Gm]
micron [µ]
gigamét [Gm]

micron

Định nghĩa:

gigamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi micron sang gigamét

micron [µ] gigamét [Gm]
0.01 µ 0.000000 Gm
0.10 µ 0.000000 Gm
1 µ 0.000000 Gm
2 µ 0.000000 Gm
3 µ 0.000000 Gm
5 µ 0.000000 Gm
10 µ 0.000000 Gm
20 µ 0.000000 Gm
50 µ 0.000000 Gm
100 µ 0.000000 Gm
1000 µ 0.000000 Gm

Cách chuyển đổi micron sang gigamét

1 µ = 0.000000 Gm

1 Gm = 1000000000000000 µ

Ví dụ

Convert 15 µ to Gm:
15 µ = 15 × 0.000000 Gm = 0.000000 Gm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi micron sang các đơn vị Chiều dài khác