Chuyển đổi micron sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
micron [µ]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

micron

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi micron sang hải lý (Anh)

micron [µ] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 µ 0.000000 NM (UK)
0.10 µ 0.000000 NM (UK)
1 µ 0.000000 NM (UK)
2 µ 0.000000 NM (UK)
3 µ 0.000000 NM (UK)
5 µ 0.000000 NM (UK)
10 µ 0.000000 NM (UK)
20 µ 0.000000 NM (UK)
50 µ 0.000000 NM (UK)
100 µ 0.000000 NM (UK)
1000 µ 0.000001 NM (UK)

Cách chuyển đổi micron sang hải lý (Anh)

1 µ = 0.000000 NM (UK)

1 NM (UK) = 1853184000 µ

Ví dụ

Convert 15 µ to NM (UK):
15 µ = 15 × 0.000000 NM (UK) = 0.000000 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi micron sang các đơn vị Chiều dài khác