Chuyển đổi micron sang cubit (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
micron [µ]
cubit (Anh) [cubit (UK)]

micron

Định nghĩa:

cubit (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi micron sang cubit (Anh)

micron [µ] cubit (Anh) [cubit (UK)]
0.01 µ 0.000000 cubit (UK)
0.10 µ 0.000000 cubit (UK)
1 µ 0.000002 cubit (UK)
2 µ 0.000004 cubit (UK)
3 µ 0.000007 cubit (UK)
5 µ 0.000011 cubit (UK)
10 µ 0.000022 cubit (UK)
20 µ 0.000044 cubit (UK)
50 µ 0.000109 cubit (UK)
100 µ 0.000219 cubit (UK)
1000 µ 0.002187 cubit (UK)

Cách chuyển đổi micron sang cubit (Anh)

1 µ = 0.000002 cubit (UK)

1 cubit (UK) = 457200 µ

Ví dụ

Convert 15 µ to cubit (UK):
15 µ = 15 × 0.000002 cubit (UK) = 0.000033 cubit (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi micron sang các đơn vị Chiều dài khác