Chuyển đổi micron sang pica

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị pica [pica]
micron [µ]
pica [pica]

micron

Định nghĩa:

pica

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi micron sang pica

micron [µ] pica [pica]
0.01 µ 0.000002 pica
0.10 µ 0.000024 pica
1 µ 0.000236 pica
2 µ 0.000472 pica
3 µ 0.000709 pica
5 µ 0.001181 pica
10 µ 0.002362 pica
20 µ 0.004724 pica
50 µ 0.0118 pica
100 µ 0.0236 pica
1000 µ 0.2362 pica

Cách chuyển đổi micron sang pica

1 µ = 0.000236 pica

1 pica = 4233 µ

Ví dụ

Convert 15 µ to pica:
15 µ = 15 × 0.000236 pica = 0.003543 pica

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi micron sang các đơn vị Chiều dài khác