Chuyển đổi micron sang fermi
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị fermi [F, f]
micron
Định nghĩa:
fermi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi micron sang fermi
| micron [µ] | fermi [F, f] |
|---|---|
| 0.01 µ | 10000000 F, f |
| 0.10 µ | 100000000 F, f |
| 1 µ | 1000000000 F, f |
| 2 µ | 2000000000 F, f |
| 3 µ | 3000000000 F, f |
| 5 µ | 5000000000 F, f |
| 10 µ | 10000000000 F, f |
| 20 µ | 20000000000 F, f |
| 50 µ | 50000000000 F, f |
| 100 µ | 100000000000 F, f |
| 1000 µ | 1000000000000 F, f |
Cách chuyển đổi micron sang fermi
1 µ = 1000000000 F, f
1 F, f = 0.000000 µ
Ví dụ
Convert 15 µ to F, f:
15 µ = 15 × 1000000000 F, f = 15000000000 F, f