Chuyển đổi micron sang cubit dài
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
micron
Định nghĩa:
cubit dài
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi micron sang cubit dài
| micron [µ] | cubit dài [long cubit] |
|---|---|
| 0.01 µ | 0.000000 long cubit |
| 0.10 µ | 0.000000 long cubit |
| 1 µ | 0.000002 long cubit |
| 2 µ | 0.000004 long cubit |
| 3 µ | 0.000006 long cubit |
| 5 µ | 0.000009 long cubit |
| 10 µ | 0.000019 long cubit |
| 20 µ | 0.000037 long cubit |
| 50 µ | 0.000094 long cubit |
| 100 µ | 0.000187 long cubit |
| 1000 µ | 0.001875 long cubit |
Cách chuyển đổi micron sang cubit dài
1 µ = 0.000002 long cubit
1 long cubit = 533400 µ
Ví dụ
Convert 15 µ to long cubit:
15 µ = 15 × 0.000002 long cubit = 0.000028 long cubit