Chuyển đổi micron sang điểm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị điểm [point]
micron
Định nghĩa:
điểm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi micron sang điểm
micron [µ] | điểm [point] |
---|---|
0.01 µ | 0.000028 point |
0.10 µ | 0.000283 point |
1 µ | 0.002835 point |
2 µ | 0.005669 point |
3 µ | 0.008504 point |
5 µ | 0.0142 point |
10 µ | 0.0283 point |
20 µ | 0.0567 point |
50 µ | 0.1417 point |
100 µ | 0.2835 point |
1000 µ | 2.83 point |
Cách chuyển đổi micron sang điểm
1 µ = 0.002835 point
1 point = 352.78 µ
Ví dụ
Convert 15 µ to point:
15 µ = 15 × 0.002835 point = 0.042520 point