Chuyển đổi micron sang feet (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
micron
Định nghĩa:
feet (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi micron sang feet (khảo sát Mỹ)
micron [µ] | feet (khảo sát Mỹ) [ft] |
---|---|
0.01 µ | 0.000000 ft |
0.10 µ | 0.000000 ft |
1 µ | 0.000003 ft |
2 µ | 0.000007 ft |
3 µ | 0.000010 ft |
5 µ | 0.000016 ft |
10 µ | 0.000033 ft |
20 µ | 0.000066 ft |
50 µ | 0.000164 ft |
100 µ | 0.000328 ft |
1000 µ | 0.003281 ft |
Cách chuyển đổi micron sang feet (khảo sát Mỹ)
1 µ = 0.000003 ft
1 ft = 304801 µ
Ví dụ
Convert 15 µ to ft:
15 µ = 15 × 0.000003 ft = 0.000049 ft