Chuyển đổi micron sang hạt lúa mạch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
micron
Định nghĩa:
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi micron sang hạt lúa mạch
micron [µ] | hạt lúa mạch [barleycorn] |
---|---|
0.01 µ | 0.000001 barleycorn |
0.10 µ | 0.000012 barleycorn |
1 µ | 0.000118 barleycorn |
2 µ | 0.000236 barleycorn |
3 µ | 0.000354 barleycorn |
5 µ | 0.000591 barleycorn |
10 µ | 0.001181 barleycorn |
20 µ | 0.002362 barleycorn |
50 µ | 0.005906 barleycorn |
100 µ | 0.0118 barleycorn |
1000 µ | 0.1181 barleycorn |
Cách chuyển đổi micron sang hạt lúa mạch
1 µ = 0.000118 barleycorn
1 barleycorn = 8467 µ
Ví dụ
Convert 15 µ to barleycorn:
15 µ = 15 × 0.000118 barleycorn = 0.001772 barleycorn