Chuyển đổi micron sang ngón tay (vải)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
micron
Định nghĩa:
ngón tay (vải)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi micron sang ngón tay (vải)
micron [µ] | ngón tay (vải) [finger (cloth)] |
---|---|
0.01 µ | 0.000000 finger (cloth) |
0.10 µ | 0.000001 finger (cloth) |
1 µ | 0.000009 finger (cloth) |
2 µ | 0.000017 finger (cloth) |
3 µ | 0.000026 finger (cloth) |
5 µ | 0.000044 finger (cloth) |
10 µ | 0.000087 finger (cloth) |
20 µ | 0.000175 finger (cloth) |
50 µ | 0.000437 finger (cloth) |
100 µ | 0.000875 finger (cloth) |
1000 µ | 0.008749 finger (cloth) |
Cách chuyển đổi micron sang ngón tay (vải)
1 µ = 0.000009 finger (cloth)
1 finger (cloth) = 114300 µ
Ví dụ
Convert 15 µ to finger (cloth):
15 µ = 15 × 0.000009 finger (cloth) = 0.000131 finger (cloth)