Chuyển đổi micron sang sậy dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị sậy dài [long reed]
micron [µ]
sậy dài [long reed]

micron

Định nghĩa:

sậy dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi micron sang sậy dài

micron [µ] sậy dài [long reed]
0.01 µ 0.000000 long reed
0.10 µ 0.000000 long reed
1 µ 0.000000 long reed
2 µ 0.000001 long reed
3 µ 0.000001 long reed
5 µ 0.000002 long reed
10 µ 0.000003 long reed
20 µ 0.000006 long reed
50 µ 0.000016 long reed
100 µ 0.000031 long reed
1000 µ 0.000312 long reed

Cách chuyển đổi micron sang sậy dài

1 µ = 0.000000 long reed

1 long reed = 3200400 µ

Ví dụ

Convert 15 µ to long reed:
15 µ = 15 × 0.000000 long reed = 0.000005 long reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi micron sang các đơn vị Chiều dài khác