Chuyển đổi micron sang inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị inch [in]
micron
Định nghĩa:
inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi micron sang inch
| micron [µ] | inch [in] |
|---|---|
| 0.01 µ | 0.000000 in |
| 0.10 µ | 0.000004 in |
| 1 µ | 0.000039 in |
| 2 µ | 0.000079 in |
| 3 µ | 0.000118 in |
| 5 µ | 0.000197 in |
| 10 µ | 0.000394 in |
| 20 µ | 0.000787 in |
| 50 µ | 0.001969 in |
| 100 µ | 0.003937 in |
| 1000 µ | 0.0394 in |
Cách chuyển đổi micron sang inch
1 µ = 0.000039 in
1 in = 25400 µ
Ví dụ
Convert 15 µ to in:
15 µ = 15 × 0.000039 in = 0.000591 in