Chuyển đổi micron sang kiloyard
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị kiloyard [kyd]
micron
Định nghĩa:
kiloyard
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi micron sang kiloyard
micron [µ] | kiloyard [kyd] |
---|---|
0.01 µ | 0.000000 kyd |
0.10 µ | 0.000000 kyd |
1 µ | 0.000000 kyd |
2 µ | 0.000000 kyd |
3 µ | 0.000000 kyd |
5 µ | 0.000000 kyd |
10 µ | 0.000000 kyd |
20 µ | 0.000000 kyd |
50 µ | 0.000000 kyd |
100 µ | 0.000000 kyd |
1000 µ | 0.000001 kyd |
Cách chuyển đổi micron sang kiloyard
1 µ = 0.000000 kyd
1 kyd = 914400000 µ
Ví dụ
Convert 15 µ to kyd:
15 µ = 15 × 0.000000 kyd = 0.000000 kyd