Chuyển đổi micron sang petamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị petamét [Pm]
micron
Định nghĩa:
petamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi micron sang petamét
micron [µ] | petamét [Pm] |
---|---|
0.01 µ | 0.000000 Pm |
0.10 µ | 0.000000 Pm |
1 µ | 0.000000 Pm |
2 µ | 0.000000 Pm |
3 µ | 0.000000 Pm |
5 µ | 0.000000 Pm |
10 µ | 0.000000 Pm |
20 µ | 0.000000 Pm |
50 µ | 0.000000 Pm |
100 µ | 0.000000 Pm |
1000 µ | 0.000000 Pm |
Cách chuyển đổi micron sang petamét
1 µ = 0.000000 Pm
1 Pm = 1000000000000000131072 µ
Ví dụ
Convert 15 µ to Pm:
15 µ = 15 × 0.000000 Pm = 0.000000 Pm