Chuyển đổi micron sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị gang tay [hand]
micron [µ]
gang tay [hand]

micron

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi micron sang gang tay

micron [µ] gang tay [hand]
0.01 µ 0.000000 hand
0.10 µ 0.000001 hand
1 µ 0.000010 hand
2 µ 0.000020 hand
3 µ 0.000030 hand
5 µ 0.000049 hand
10 µ 0.000098 hand
20 µ 0.000197 hand
50 µ 0.000492 hand
100 µ 0.000984 hand
1000 µ 0.009843 hand

Cách chuyển đổi micron sang gang tay

1 µ = 0.000010 hand

1 hand = 101600 µ

Ví dụ

Convert 15 µ to hand:
15 µ = 15 × 0.000010 hand = 0.000148 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi micron sang các đơn vị Chiều dài khác