Chuyển đổi micron sang megaparsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị megaparsec [Mpc]
micron
Định nghĩa:
megaparsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi micron sang megaparsec
micron [µ] | megaparsec [Mpc] |
---|---|
0.01 µ | 0.000000 Mpc |
0.10 µ | 0.000000 Mpc |
1 µ | 0.000000 Mpc |
2 µ | 0.000000 Mpc |
3 µ | 0.000000 Mpc |
5 µ | 0.000000 Mpc |
10 µ | 0.000000 Mpc |
20 µ | 0.000000 Mpc |
50 µ | 0.000000 Mpc |
100 µ | 0.000000 Mpc |
1000 µ | 0.000000 Mpc |
Cách chuyển đổi micron sang megaparsec
1 µ = 0.000000 Mpc
1 Mpc = 30856775812799998538169712640 µ
Ví dụ
Convert 15 µ to Mpc:
15 µ = 15 × 0.000000 Mpc = 0.000000 Mpc