Chuyển đổi micron sang sậy

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị sậy [reed]
micron [µ]
sậy [reed]

micron

Định nghĩa:

sậy

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi micron sang sậy

micron [µ] sậy [reed]
0.01 µ 0.000000 reed
0.10 µ 0.000000 reed
1 µ 0.000000 reed
2 µ 0.000001 reed
3 µ 0.000001 reed
5 µ 0.000002 reed
10 µ 0.000004 reed
20 µ 0.000007 reed
50 µ 0.000018 reed
100 µ 0.000036 reed
1000 µ 0.000365 reed

Cách chuyển đổi micron sang sậy

1 µ = 0.000000 reed

1 reed = 2743200 µ

Ví dụ

Convert 15 µ to reed:
15 µ = 15 × 0.000000 reed = 0.000005 reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi micron sang các đơn vị Chiều dài khác