Chuyển đổi micron sang centiinch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị centiinch [cin]
micron
Định nghĩa:
centiinch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi micron sang centiinch
| micron [µ] | centiinch [cin] |
|---|---|
| 0.01 µ | 0.000039 cin |
| 0.10 µ | 0.000394 cin |
| 1 µ | 0.003937 cin |
| 2 µ | 0.007874 cin |
| 3 µ | 0.0118 cin |
| 5 µ | 0.0197 cin |
| 10 µ | 0.0394 cin |
| 20 µ | 0.0787 cin |
| 50 µ | 0.1969 cin |
| 100 µ | 0.3937 cin |
| 1000 µ | 3.94 cin |
Cách chuyển đổi micron sang centiinch
1 µ = 0.003937 cin
1 cin = 254.00 µ
Ví dụ
Convert 15 µ to cin:
15 µ = 15 × 0.003937 cin = 0.059055 cin