Chuyển đổi micron sang cột
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị cột [pole]
micron
Định nghĩa:
cột
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi micron sang cột
| micron [µ] | cột [pole] |
|---|---|
| 0.01 µ | 0.000000 pole |
| 0.10 µ | 0.000000 pole |
| 1 µ | 0.000000 pole |
| 2 µ | 0.000000 pole |
| 3 µ | 0.000001 pole |
| 5 µ | 0.000001 pole |
| 10 µ | 0.000002 pole |
| 20 µ | 0.000004 pole |
| 50 µ | 0.000010 pole |
| 100 µ | 0.000020 pole |
| 1000 µ | 0.000199 pole |
Cách chuyển đổi micron sang cột
1 µ = 0.000000 pole
1 pole = 5029200 µ
Ví dụ
Convert 15 µ to pole:
15 µ = 15 × 0.000000 pole = 0.000003 pole