Chuyển đổi micron sang fathom
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi micron [µ] sang đơn vị fathom [fath]
micron
Định nghĩa:
fathom
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi micron sang fathom
| micron [µ] | fathom [fath] |
|---|---|
| 0.01 µ | 0.000000 fath |
| 0.10 µ | 0.000000 fath |
| 1 µ | 0.000001 fath |
| 2 µ | 0.000001 fath |
| 3 µ | 0.000002 fath |
| 5 µ | 0.000003 fath |
| 10 µ | 0.000005 fath |
| 20 µ | 0.000011 fath |
| 50 µ | 0.000027 fath |
| 100 µ | 0.000055 fath |
| 1000 µ | 0.000547 fath |
Cách chuyển đổi micron sang fathom
1 µ = 0.000001 fath
1 fath = 1828800 µ
Ví dụ
Convert 15 µ to fath:
15 µ = 15 × 0.000001 fath = 0.000008 fath