Chuyển đổi fermi sang teramét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị teramét [Tm]
fermi
Định nghĩa:
teramét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fermi sang teramét
| fermi [F, f] | teramét [Tm] |
|---|---|
| 0.01 F, f | 0.000000 Tm |
| 0.10 F, f | 0.000000 Tm |
| 1 F, f | 0.000000 Tm |
| 2 F, f | 0.000000 Tm |
| 3 F, f | 0.000000 Tm |
| 5 F, f | 0.000000 Tm |
| 10 F, f | 0.000000 Tm |
| 20 F, f | 0.000000 Tm |
| 50 F, f | 0.000000 Tm |
| 100 F, f | 0.000000 Tm |
| 1000 F, f | 0.000000 Tm |
Cách chuyển đổi fermi sang teramét
1 F, f = 0.000000 Tm
1 Tm = 1000000000000000013287555072 F, f
Ví dụ
Convert 15 F, f to Tm:
15 F, f = 15 × 0.000000 Tm = 0.000000 Tm