Chuyển đổi fermi sang centiinch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị centiinch [cin]
fermi [F, f]
centiinch [cin]

fermi

Định nghĩa:

centiinch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fermi sang centiinch

fermi [F, f] centiinch [cin]
0.01 F, f 0.000000 cin
0.10 F, f 0.000000 cin
1 F, f 0.000000 cin
2 F, f 0.000000 cin
3 F, f 0.000000 cin
5 F, f 0.000000 cin
10 F, f 0.000000 cin
20 F, f 0.000000 cin
50 F, f 0.000000 cin
100 F, f 0.000000 cin
1000 F, f 0.000000 cin

Cách chuyển đổi fermi sang centiinch

1 F, f = 0.000000 cin

1 cin = 254000000000 F, f

Ví dụ

Convert 15 F, f to cin:
15 F, f = 15 × 0.000000 cin = 0.000000 cin

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fermi sang các đơn vị Chiều dài khác