Chuyển đổi fermi sang fathom
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị fathom [fath]
fermi
Định nghĩa:
fathom
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fermi sang fathom
fermi [F, f] | fathom [fath] |
---|---|
0.01 F, f | 0.000000 fath |
0.10 F, f | 0.000000 fath |
1 F, f | 0.000000 fath |
2 F, f | 0.000000 fath |
3 F, f | 0.000000 fath |
5 F, f | 0.000000 fath |
10 F, f | 0.000000 fath |
20 F, f | 0.000000 fath |
50 F, f | 0.000000 fath |
100 F, f | 0.000000 fath |
1000 F, f | 0.000000 fath |
Cách chuyển đổi fermi sang fathom
1 F, f = 0.000000 fath
1 fath = 1828800000000000 F, f
Ví dụ
Convert 15 F, f to fath:
15 F, f = 15 × 0.000000 fath = 0.000000 fath