Chuyển đổi fermi sang attomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị attomét [am]
fermi
Định nghĩa:
attomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fermi sang attomét
fermi [F, f] | attomét [am] |
---|---|
0.01 F, f | 10.00 am |
0.10 F, f | 100.00 am |
1 F, f | 1000 am |
2 F, f | 2000 am |
3 F, f | 3000 am |
5 F, f | 5000 am |
10 F, f | 10000 am |
20 F, f | 20000 am |
50 F, f | 50000 am |
100 F, f | 100000 am |
1000 F, f | 1000000 am |
Cách chuyển đổi fermi sang attomét
1 F, f = 1000 am
1 am = 0.001000 F, f
Ví dụ
Convert 15 F, f to am:
15 F, f = 15 × 1000 am = 15000 am