Chuyển đổi fermi sang đinh (vải)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị đinh (vải) [nail (cloth)]
fermi
Định nghĩa:
đinh (vải)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fermi sang đinh (vải)
fermi [F, f] | đinh (vải) [nail (cloth)] |
---|---|
0.01 F, f | 0.000000 nail (cloth) |
0.10 F, f | 0.000000 nail (cloth) |
1 F, f | 0.000000 nail (cloth) |
2 F, f | 0.000000 nail (cloth) |
3 F, f | 0.000000 nail (cloth) |
5 F, f | 0.000000 nail (cloth) |
10 F, f | 0.000000 nail (cloth) |
20 F, f | 0.000000 nail (cloth) |
50 F, f | 0.000000 nail (cloth) |
100 F, f | 0.000000 nail (cloth) |
1000 F, f | 0.000000 nail (cloth) |
Cách chuyển đổi fermi sang đinh (vải)
1 F, f = 0.000000 nail (cloth)
1 nail (cloth) = 57150000000000 F, f
Ví dụ
Convert 15 F, f to nail (cloth):
15 F, f = 15 × 0.000000 nail (cloth) = 0.000000 nail (cloth)