Chuyển đổi fermi sang Bán kính Bohr
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
fermi
Định nghĩa:
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fermi sang Bán kính Bohr
fermi [F, f] | Bán kính Bohr [b, a.u.] |
---|---|
0.01 F, f | 0.000000 b, a.u. |
0.10 F, f | 0.000002 b, a.u. |
1 F, f | 0.000019 b, a.u. |
2 F, f | 0.000038 b, a.u. |
3 F, f | 0.000057 b, a.u. |
5 F, f | 0.000094 b, a.u. |
10 F, f | 0.000189 b, a.u. |
20 F, f | 0.000378 b, a.u. |
50 F, f | 0.000945 b, a.u. |
100 F, f | 0.001890 b, a.u. |
1000 F, f | 0.0189 b, a.u. |
Cách chuyển đổi fermi sang Bán kính Bohr
1 F, f = 0.000019 b, a.u.
1 b, a.u. = 52918 F, f
Ví dụ
Convert 15 F, f to b, a.u.:
15 F, f = 15 × 0.000019 b, a.u. = 0.000283 b, a.u.