Chuyển đổi fermi sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
fermi [F, f]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

fermi

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fermi sang hải lý (Anh)

fermi [F, f] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 F, f 0.000000 NM (UK)
0.10 F, f 0.000000 NM (UK)
1 F, f 0.000000 NM (UK)
2 F, f 0.000000 NM (UK)
3 F, f 0.000000 NM (UK)
5 F, f 0.000000 NM (UK)
10 F, f 0.000000 NM (UK)
20 F, f 0.000000 NM (UK)
50 F, f 0.000000 NM (UK)
100 F, f 0.000000 NM (UK)
1000 F, f 0.000000 NM (UK)

Cách chuyển đổi fermi sang hải lý (Anh)

1 F, f = 0.000000 NM (UK)

1 NM (UK) = 1853183999999999744 F, f

Ví dụ

Convert 15 F, f to NM (UK):
15 F, f = 15 × 0.000000 NM (UK) = 0.000000 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fermi sang các đơn vị Chiều dài khác