Chuyển đổi fermi sang Bán kính cực Trái đất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]
fermi
Định nghĩa:
Bán kính cực Trái đất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fermi sang Bán kính cực Trái đất
| fermi [F, f] | Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius] |
|---|---|
| 0.01 F, f | 0.000000 Earth's polar radius |
| 0.10 F, f | 0.000000 Earth's polar radius |
| 1 F, f | 0.000000 Earth's polar radius |
| 2 F, f | 0.000000 Earth's polar radius |
| 3 F, f | 0.000000 Earth's polar radius |
| 5 F, f | 0.000000 Earth's polar radius |
| 10 F, f | 0.000000 Earth's polar radius |
| 20 F, f | 0.000000 Earth's polar radius |
| 50 F, f | 0.000000 Earth's polar radius |
| 100 F, f | 0.000000 Earth's polar radius |
| 1000 F, f | 0.000000 Earth's polar radius |
Cách chuyển đổi fermi sang Bán kính cực Trái đất
1 F, f = 0.000000 Earth's polar radius
1 Earth's polar radius = 6356776999999899697152 F, f
Ví dụ
Convert 15 F, f to Earth's polar radius:
15 F, f = 15 × 0.000000 Earth's polar radius = 0.000000 Earth's polar radius