Chuyển đổi fermi sang gigamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị gigamét [Gm]
fermi
Định nghĩa:
gigamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fermi sang gigamét
| fermi [F, f] | gigamét [Gm] |
|---|---|
| 0.01 F, f | 0.000000 Gm |
| 0.10 F, f | 0.000000 Gm |
| 1 F, f | 0.000000 Gm |
| 2 F, f | 0.000000 Gm |
| 3 F, f | 0.000000 Gm |
| 5 F, f | 0.000000 Gm |
| 10 F, f | 0.000000 Gm |
| 20 F, f | 0.000000 Gm |
| 50 F, f | 0.000000 Gm |
| 100 F, f | 0.000000 Gm |
| 1000 F, f | 0.000000 Gm |
Cách chuyển đổi fermi sang gigamét
1 F, f = 0.000000 Gm
1 Gm = 999999999999999849005056 F, f
Ví dụ
Convert 15 F, f to Gm:
15 F, f = 15 × 0.000000 Gm = 0.000000 Gm