Chuyển đổi fermi sang microinch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị microinch [microinch]
fermi [F, f]
microinch [microinch]

fermi

Định nghĩa:

microinch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fermi sang microinch

fermi [F, f] microinch [microinch]
0.01 F, f 0.000000 microinch
0.10 F, f 0.000000 microinch
1 F, f 0.000000 microinch
2 F, f 0.000000 microinch
3 F, f 0.000000 microinch
5 F, f 0.000000 microinch
10 F, f 0.000000 microinch
20 F, f 0.000001 microinch
50 F, f 0.000002 microinch
100 F, f 0.000004 microinch
1000 F, f 0.000039 microinch

Cách chuyển đổi fermi sang microinch

1 F, f = 0.000000 microinch

1 microinch = 25400000 F, f

Ví dụ

Convert 15 F, f to microinch:
15 F, f = 15 × 0.000000 microinch = 0.000001 microinch

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fermi sang các đơn vị Chiều dài khác