Chuyển đổi fermi sang hectomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị hectomét [hm]
fermi [F, f]
hectomét [hm]

fermi

Định nghĩa:

hectomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fermi sang hectomét

fermi [F, f] hectomét [hm]
0.01 F, f 0.000000 hm
0.10 F, f 0.000000 hm
1 F, f 0.000000 hm
2 F, f 0.000000 hm
3 F, f 0.000000 hm
5 F, f 0.000000 hm
10 F, f 0.000000 hm
20 F, f 0.000000 hm
50 F, f 0.000000 hm
100 F, f 0.000000 hm
1000 F, f 0.000000 hm

Cách chuyển đổi fermi sang hectomét

1 F, f = 0.000000 hm

1 hm = 100000000000000000 F, f

Ví dụ

Convert 15 F, f to hm:
15 F, f = 15 × 0.000000 hm = 0.000000 hm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fermi sang các đơn vị Chiều dài khác