Chuyển đổi fermi sang Actus La Mã
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị Actus La Mã [Roman actus]
fermi
Định nghĩa:
Actus La Mã
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fermi sang Actus La Mã
fermi [F, f] | Actus La Mã [Roman actus] |
---|---|
0.01 F, f | 0.000000 Roman actus |
0.10 F, f | 0.000000 Roman actus |
1 F, f | 0.000000 Roman actus |
2 F, f | 0.000000 Roman actus |
3 F, f | 0.000000 Roman actus |
5 F, f | 0.000000 Roman actus |
10 F, f | 0.000000 Roman actus |
20 F, f | 0.000000 Roman actus |
50 F, f | 0.000000 Roman actus |
100 F, f | 0.000000 Roman actus |
1000 F, f | 0.000000 Roman actus |
Cách chuyển đổi fermi sang Actus La Mã
1 F, f = 0.000000 Roman actus
1 Roman actus = 35478719999999996 F, f
Ví dụ
Convert 15 F, f to Roman actus:
15 F, f = 15 × 0.000000 Roman actus = 0.000000 Roman actus