Chuyển đổi fermi sang megaparsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị megaparsec [Mpc]
fermi
Định nghĩa:
megaparsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fermi sang megaparsec
| fermi [F, f] | megaparsec [Mpc] |
|---|---|
| 0.01 F, f | 0.000000 Mpc |
| 0.10 F, f | 0.000000 Mpc |
| 1 F, f | 0.000000 Mpc |
| 2 F, f | 0.000000 Mpc |
| 3 F, f | 0.000000 Mpc |
| 5 F, f | 0.000000 Mpc |
| 10 F, f | 0.000000 Mpc |
| 20 F, f | 0.000000 Mpc |
| 50 F, f | 0.000000 Mpc |
| 100 F, f | 0.000000 Mpc |
| 1000 F, f | 0.000000 Mpc |
Cách chuyển đổi fermi sang megaparsec
1 F, f = 0.000000 Mpc
1 Mpc = 30856775812799994246563526929087987712 F, f
Ví dụ
Convert 15 F, f to Mpc:
15 F, f = 15 × 0.000000 Mpc = 0.000000 Mpc