Chuyển đổi fermi sang examét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị examét [Em]
fermi
Định nghĩa:
examét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fermi sang examét
| fermi [F, f] | examét [Em] |
|---|---|
| 0.01 F, f | 0.000000 Em |
| 0.10 F, f | 0.000000 Em |
| 1 F, f | 0.000000 Em |
| 2 F, f | 0.000000 Em |
| 3 F, f | 0.000000 Em |
| 5 F, f | 0.000000 Em |
| 10 F, f | 0.000000 Em |
| 20 F, f | 0.000000 Em |
| 50 F, f | 0.000000 Em |
| 100 F, f | 0.000000 Em |
| 1000 F, f | 0.000000 Em |
Cách chuyển đổi fermi sang examét
1 F, f = 0.000000 Em
1 Em = 999999999999999945575230987042816 F, f
Ví dụ
Convert 15 F, f to Em:
15 F, f = 15 × 0.000000 Em = 0.000000 Em