Chuyển đổi fermi sang dekamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị dekamét [dam]
fermi
Định nghĩa:
dekamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fermi sang dekamét
| fermi [F, f] | dekamét [dam] |
|---|---|
| 0.01 F, f | 0.000000 dam |
| 0.10 F, f | 0.000000 dam |
| 1 F, f | 0.000000 dam |
| 2 F, f | 0.000000 dam |
| 3 F, f | 0.000000 dam |
| 5 F, f | 0.000000 dam |
| 10 F, f | 0.000000 dam |
| 20 F, f | 0.000000 dam |
| 50 F, f | 0.000000 dam |
| 100 F, f | 0.000000 dam |
| 1000 F, f | 0.000000 dam |
Cách chuyển đổi fermi sang dekamét
1 F, f = 0.000000 dam
1 dam = 9999999999999998 F, f
Ví dụ
Convert 15 F, f to dam:
15 F, f = 15 × 0.000000 dam = 0.000000 dam