Chuyển đổi fermi sang league (thành văn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị league (thành văn) [st.league]
fermi [F, f]
league (thành văn) [st.league]

fermi

Định nghĩa:

league (thành văn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fermi sang league (thành văn)

fermi [F, f] league (thành văn) [st.league]
0.01 F, f 0.000000 st.league
0.10 F, f 0.000000 st.league
1 F, f 0.000000 st.league
2 F, f 0.000000 st.league
3 F, f 0.000000 st.league
5 F, f 0.000000 st.league
10 F, f 0.000000 st.league
20 F, f 0.000000 st.league
50 F, f 0.000000 st.league
100 F, f 0.000000 st.league
1000 F, f 0.000000 st.league

Cách chuyển đổi fermi sang league (thành văn)

1 F, f = 0.000000 st.league

1 st.league = 4828041656083299328 F, f

Ví dụ

Convert 15 F, f to st.league:
15 F, f = 15 × 0.000000 st.league = 0.000000 st.league

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fermi sang các đơn vị Chiều dài khác